<Book>
ベトナム語母語話者のための日本語教育 : ベトナム人の日本語学習における困難点改善のための提案
ベトナムゴ ボゴ ワシャ ノ タメ ノ ニホンゴ キョウイク : ベトナムジン ノ ニホンゴ ガクシュウ ニオケル コンナンテン カイゼン ノ タメ ノ テイアン
Responsibility | 松田真希子著 |
---|---|
Material Type | Book |
Publisher | 横浜 : 春風社 |
Year | 2016.2 |
Language | Japanese |
Size | 299p : 挿図 ; 21cm |
Holdings
Status | Volume | Location | Call No. | Printed | Collection Name | Barcode No. | Comments | Reserve | Copy | Automatic archive |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Central Library 4A | 810.7/Ma 74 | 2016 |
|
032112016016090 |
|
Bibliographic details
Other titles | title page title:Đề xuất cải thiện các mặt hạn chế trong việc học tiếng Nhật của người Việt Nam |
---|---|
Notes | 博士論文『ベトナム語母語話者の日本語教育に関する総合的研究』(一橋大学, 2012.2) を一部修正したもの 参考文献: p272-279 |
Authors | 松田, 真希子(1973-) <マツダ, マキコ> |
Subjects | BSH:日本語教育(対外国人) BSH:ベトナム語 NDLSH:日本語教育 |
Classification | NDC8:810.7 NDC9:810.7 |
ID | 1001607403 |
ISBN | 9784861104916 |
NCID | BB21070821 |
Vol | ISBN:9784861104916 ; PRICE:3600円+税 |
Created Date | 2016.09.06 |
Modified Date | 2016.09.06 |